Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
灠 - lãm
Tụ lại. Gom lại. Suối ngầm, nhảy vọt lên mặt đất — Các âm khác là Lãm, Lạm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
灠 - lạm
Như chữ Lạm 濫.